Có 2 kết quả:

床上戏 chuáng shàng xì ㄔㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧˋ床上戲 chuáng shàng xì ㄔㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sex scene (in a movie etc)

Từ điển Trung-Anh

sex scene (in a movie etc)