Có 2 kết quả:
床上戏 chuáng shàng xì ㄔㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧˋ • 床上戲 chuáng shàng xì ㄔㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sex scene (in a movie etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sex scene (in a movie etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh